MGBLX1
MGBLX1
Sản phẩm chính hãng Cisco ®
- Thông tin sản phẩm MGBLX1
- Số cổng Ethernet: Cisco ports
- Tốc độ: MGBLX1 Mbps
- Số cổng SFP: 1000Base-LX Mini-GBIC SFP ports
- Mã sản phẩm: MGBLX1
- Partner: SWITCH CISCO
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 12 tháng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
Cisco MGBLX1 1000Base-LX Mini-GBIC SFP Transceiver
SFP Cisco MGBLX1 1000BASE-LX SFP transceiver, for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, support up to 10 km
Đặc trưng
- Built-in spring latch for easy module removal
- Hot swappable
- Low insertion-loss duplex LC receptacle
- Low electromagnetic interference (FCC Part 15, Class B) for clear communications
- Meets FDA and International Electrotechnical Commission (IEC) eye safety standards
Specifications |
|
Media |
Single-mode fiber (SMF) |
Application |
1000BASE-LX |
Connector type |
Duplex LC |
Wavelength typical (Tx) |
1310 nm |
Wavelength range (Rx) |
1310 nm |
Performance |
|
Maximum distance |
up to 10 km |
Average output power |
-9.5 dBm to -3 dBm |
Receiver sensitivity |
-20 dBm (typ) |
Receiver overload |
-3 dBm |
Environmental |
|
Dimensions W x H x D |
13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) |
Unit weight |
0.018 kg (0.63 oz. ) |
Power |
1W (max) |
Operating temperature |
32º to 158ºF (0º to 70ºC) |
Storage temperature |
-40º to 185ºF (-40º to 85ºC) |
Operating humidity |
10% to 85% Không điều kiện |
Storage humidity |
5% to 90% Không điều kiện |
Standards |
|
Compliance |
FCC Part 15 Class B |
EN55022 Class B (CISPR 22B) |
|
VCCI Class B |
|
Safety |
FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 |
EN60950, EN (IEC) 60825-1,2 |
Từ khoá "MGBLX1", "Báo giá MGBLX1", "Cisco SFP 1Gb" hay "Phân phối MGBLX1" tìm kiếm với Google
Câu hỏi thường gặp trước khi mua
✅ Sản phẩm chính hãng ®
✅ Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
✅ Giá bán cạnh tranh nhất
✅ Dịch vụ chuyên nghiệp
✅ Giao hàng toàn Quốc
✅ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7